0976.677.766Hotline 24/7
0
Giỏ hàng của tôi (0)
  • Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Danh mục sản phẩm

Sản Phẩm

Xếp theo:

  • Bể bẫy lạnh CTB80 thể tích 42L

    Mã: CTB80
    Liên hệ

     

    Thể tích : 42 L
    Bộ điều khiển kỹ thuật số
    Độ phân giải nhiệt độ : ±0.1℃
    Độ chính xác nhiệt độ : ±0.3℃
    Cài đặt thời gian : 99 giờ 59 phút
    Giải nhiệt độ hoạt động :  xuống tới - 70℃
  • Bể bẫy lạnh thể tích 42L Lklab – Hàn Quốc

    Mã: CTB40
    Liên hệ

     

    Bộ điều khiển kỹ thuật số
    Độ phân giải nhiệt độ : ±0.1℃
    Độ chính xác nhiệt độ : ±0.3℃
    Cài đặt thời gian : 99 giờ 59 phút
    Giải nhiệt độ hoạt động :  xuống tới - 40℃
  • Bể điều nhiệt tuần hoàn thể tích 20L DCWB20

    Mã: DCWB20
    Liên hệ
    Độ phân giải nhiệt độ ±0.01°C.
    Thời gian cài đặt 99 giờ 59 phút
    Giải nhiệt độ hoạt động: Từ môi trường +10°C tới +100°C.
    Độ chính xác ở nhiệt độ 50°C :  ±0.3°C.
    Độ đồng đều nhiệt độ tại 50oC: ±0.58°C
    Công suất bơm: 22 L/ phút (tại 25°C với nước)
  • Bể điều nhiệt tuần hoàn DCWB10 Lklab – Hàn Quốc

    Mã: DCWB10
    Liên hệ

     

    Thể tích 10L
    Bộ điều khiển PID , tự động điều khiển
    Màn hình hiển thị LCD
    Độ phân giải nhiệt độ ±0.01°C.
    Thời gian cài đặt 99 giờ 59 phút
    Giải nhiệt độ hoạt động: Từ môi trường +10°C tới +100°C.
    Độ chính xác ở nhiệt độ 50°C :  ±0.3°C.
  • Bể điều nhiệt tuần hoàn DCWB30 Lklab – Hàn Quốc

    Mã: DCWB30
    Liên hệ

     

    Bộ điều khiển PID , tự động điều khiển
    Màn hình hiển thị LCD
    Độ phân giải nhiệt độ ±0.01°C.
    Thời gian cài đặt 99 giờ 59 phút
    Giải nhiệt độ hoạt động: Từ môi trường +10°C tới +100°C.
    Độ chính xác ở nhiệt độ 50°C :  ±0.3°C.
    Độ đồng đều nhiệt độ tại 50oC: ±0.68°C
  • TỦ AN TOÀN SINH HỌC CẤP II LOẠI A2 LM-1800BS

    Mã: LM-1800BS
    Liên hệ
    Tốc độ dòng khí 0.3 ~ 0.5 m/ giây, điều chỉnh 10 cấp.
    Dòng khí độ đồng đều cao.
    Cho phép kiểm tra cả trạng thái hoạt động bên trong tủ an toàn sinh học thông qua màn hình hiển thị LCD.
    Thông báo cần thay thế bộ lọc (chính, phụ) bằng âm thanh và hiển thị trên màn hình.
    Tăng cường độ đồng nhất của dòng khí trong tủ.
    Cửa trượt bằng kính cường lực.
    Bề mặt thao tác bằng thép không rỉ.
  • Tủ cấy an toàn sinh học cấp 2 (tủ đôi) Model: LM-1500BS LK LAB - HÀN QUỐC

    Mã: LM-1500BS
    Liên hệ

     

    Kích thước trong wxdxh: 1360×550×670 mmmm.
    Kích thước ngoài wxdxh: 1500×700×2100 mm.
    Bộ điều khiển: điện tử hiện số LCD.
    Màng lọc: màng lọc HEPA 0.3µm 99,97%.
    Cấp độ sạch: Class 100.
    Tốc độ gió: 0.3-0.5 m/ giây, điều chỉnh 10 cấp độ gió.
  • Tủ cấy an toàn sinh học cấp 2 (tủ đôi) Model: LM-1200BS

    Mã: LM-1200BS
    Liên hệ
    Bộ điều khiển: điện tử hiện số LCD.
    Màng lọc: màng lọc HEPA 0.3µm 99,97%.
    Cấp độ sạch: Class 100.
    Tốc độ gió: 0.3-0.5 m/ giây.
    Vật liệu bên trong: thép không rỉ 304.
    Vật liệu bên ngoài: thép sơn phủ.
    Mặt bàn thao tác: thép không rỉ 304.
    Đèn Huỳnh quang: 20 W× 01 bộ
  • MÁY LẮC VOTEX VM-10 LK LABKOREA - Hàn Quốc

    Mã: VM-10
    Liên hệ
    Quỹ đạo chuyển động hình tròn
    Phạm vi tốc độ 0 ~ 3,300 vòng / phút
    Chất liệu nhôm tráng sơn tĩnh điện
    Chế độ hoạt động Chạm hoặc liên tục
    Động cơ không chổi than
  • Máy khuấy từ gia nhiệt HS-10 LK LABKOREA – Hàn Quốc

    Mã: HS-10
    Liên hệ
    Phạm vi nhiệt độ tối đa. 400 ° C
    Công suất khuấy (nước) 20 L
    Tốc độ khuấy  tối đa 1500 vòng / phút
    Vật liệu bàn gia nhiệt nhôm tráng cách điện
    Chất liệu thân  máy nhôm tráng sơn tĩnh điện
  • MÁY KHUẤY TỪ GIA NHIỆT HS-20 LK LABKOREA – Hàn Quốc

    Mã: HS-20
    Liên hệ
    Phạm vi nhiệt độ tối đa. 400 ° C
    Hiển thị độ phân giải nhiệt độ 0,1 ° C / Kiểm soát 0,5 ° C
    Công suất khuấy (nước) 20 L
    Tốc độ khuấy 80 ~ 1500 vòng / phút
    Độ phân giải 5 vòng / phút
  • Máy đo độ đục cầm tay Model: TB1

    Mã: TB1
    Liên hệ
    Trực quan và dễ dàng hiệu chỉnh
    Kết quả cao cấp được cung cấp trong vài giây
    Phân tích tiếp theo chính xác hơn
    Có thể kiểm tra tới 1200 mẫu với một bộ pin
    Cung cấp 4 tiêu chuẩn hiệu chuẩn (800, 100, 20 và 0,02 NTU)
    Bảo vệ IP 67 chống lại sự xâm nhập của các hạt và nước
  • Máy cất đạm UDK 139 Velp - Ý

    Mã: UDK139
    Liên hệ

     

    Độ lặp lại: ≤ 1%
    Tỉ lệ thu hồi: >= 99.5 %
    Giới hạn xác định: >= 0.1 mg nitơ
    Giao diện: 2 x USB
    Công suất: 2100 W
    Thời gian cất: 4 -5 phút cho 100 ml
    Tự động hút NaOH
    Tự động hút thải nước
  • Bộ chưng cất đạm Model: UDK149

    Mã: UDK-149
    Liên hệ

     

    Màn hình cảm ứng màu 3.5”
    Thời gian cho phân tích Devarda: từ 0 đến 99 phút.
    Số chương trình hoạt động: 20 chương trình.
    Độ tái lập phép đo (RSD): ≤ 1%
    Độ thu hồi: ≥ 99.5% với hàm lượng nitrogen từ 1 đến 200mg.
    Giới hạn phát hiện: ≥ 0.1mg N
    Công suất: 2100 W
    Nguồn điện: 220V, 50Hz
  • máy chưng cất đạm Model: UDK-159 Velp - Ý

    Mã: UDK-159
    Liên hệ

     

    Dung tích Burette tiêu chuẩn: 25 ml, độ chia 2µl.
    Pha loãng mẫu bằng nước : Tự động
    Dung dịch H3BO3 hấp phụ : Tự động
    Dung dịch hydroxyt Natri : Tự động
    Đặt thời gian phản ứng (trì hoãn): 0 ~ 99 phút.
    Thời gian cất: 20 giây đến 30 phút hoặc liên tục.

Thương hiệu uy tín

Zalo CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN HÒA