0976.677.766Hotline 24/7
Bộ lọc sản phẩm
Giúp lọc nhanh sản phẩm bạn tìm kiếm
Danh mục sản phẩm
TAISITE-KEWEI - TRUNG QUỐC
Máy Lắc Tròn, Công Suất Lắc 12 Bình 250ml
Mã: OS-3000Liên hệ- Chế độ lắc: Convolution/Reciprocation
- Biên độ lắc: Ø26 mm
- Phạm vi tốc độ (vòng/phút): 25 ~ 300 Rpm
- Độ nhạy tốc độ (vòng/phút): ±1
- Thời gian cài đặt: 0 ~ 99 giờ 59 phút
- Giá lắc tiêu chuẩn: 12 x 250ml
- Kích thước giá lắc (mm): 350 x 350
Máy Lắc Tròn, Bình 50ml, 100ml, 250ml, 300ml, 500ml, 1000ml
Mã: OS-2000Liên hệ- Chế độ lắc: Convolution/Reciprocation
- Biên độ lắc: Ø26 mm
- Phạm vi tốc độ (vòng/phút): 25 ~ 300 Rpm
- Độ nhạy tốc độ (vòng/phút): ±1
- Thời gian cài đặt: 0 ~ 99 giờ 59 phút
- Giá lắc tiêu chuẩn: 9 x 250ml
- Kích thước giá lắc (mm): 330 x 280
- Số giá lắc: 1
Máy Lắc 3 Chiều (Warving Shaker), Bàn Lắc 250 x 230
Mã: DS-W200Liên hệ- Chế độ lắc: Dạng Sóng Lắc 3 Chiều (Warving Shaker)
- Hệ thống điều khiển: Bộ vi sử lý PID Control
- Màn hình hiển thị LED Digital
- Biên độ lắc: 3˚ ~ 15˚
- Phạm vi tốc độ (vòng/phút): 15 ~ 90 Rpm
- Độ nhạy tốc độ (vòng/phút): ±2
- Thời gian cài đặt: 0 ~ 99 giờ 59 phút
Kích thước giá lắc (mm): 250 x 230Máy Lắc Bập Bênh (Rocking), Bàn Lắc 320 x 265
Mã: DS-R300Liên hệ- Chế độ lắc: Lắc Bập Bênh (Rocking)
- Hệ thống điều khiển: Bộ vi sử lý PID Control
- Màn hình hiển thị LED Digital
- Biên độ lắc: 25 mm
- Phạm vi tốc độ (vòng/phút): 15 ~ 90 Rpm
- Độ nhạy tốc độ (vòng/phút): ±2
- Thời gian cài đặt: 0 ~ 99 giờ 59 phút
- Kích thước giá lắc (mm): 250 x 230
Máy Lắc 3 Chiều (Warving Shaker), Bàn Lắc 320 x 265
Mã: DS-W300Liên hệ- Chế độ lắc: Dạng Sóng Lắc 3 Chiều (Warving Shaker)
- Hệ thống điều khiển: Bộ vi sử lý PID Control
- Màn hình hiển thị LED Digital
- Biên độ lắc: 3˚ ~ 15˚
- Phạm vi tốc độ (vòng/phút): 15 ~ 90 Rpm
- Độ nhạy tốc độ (vòng/phút): ±2
- Thời gian cài đặt: 0 ~ 99 giờ 59 phút
- Kích thước giá lắc (mm): 320 x 265
Máy Lắc Bập Bênh (Rocking), Bàn Lắc 250 x 230
Mã: DS-R200Liên hệ- Chế độ lắc: Lắc Bập Bênh (Rocking)
- Hệ thống điều khiển: Bộ vi sử lý PID Control
- Màn hình hiển thị LED Digital
- Biên độ lắc: 25 mm
- Phạm vi tốc độ (vòng/phút): 15 ~ 90 Rpm
- Độ nhạy tốc độ (vòng/phút): ±2
- Thời gian cài đặt: 0 ~ 99 giờ 59 phút
- Kích thước giá lắc (mm): 250 x 230
Máy Lắc Ngang, Bàn Lắc 250 x 230
Mã: DS-L200Liên hệ- Chế độ lắc: Lắc ngang (Liner / reciprocation)
- Hệ thống điều khiển: Bộ vi sử lý PID Control
- Màn hình hiển thị LED Digital
- Biên độ lắc: 30 mm
- Phạm vi tốc độ (vòng/phút): 15 ~ 240 Rpm
- Độ nhạy tốc độ (vòng/phút): ±2
- Thời gian cài đặt: 0 ~ 99 giờ 59 phút
- Kích thước giá lắc (mm): 250 x 230
Máy Lắc Orbital, Bàn Lắc 250 x 230
Mã: DS-O200Liên hệ- Chế độ lắc: Orbital / convolution
- Hệ thống điều khiển: Bộ vi sử lý PID Control
- Màn hình hiển thị LED Digital
- Biên độ lắc: Ø30 mm
- Phạm vi tốc độ (vòng/phút): 15 ~ 240 Rpm
- Độ nhạy tốc độ (vòng/phút): ±2
- Thời gian cài đặt: 0 ~ 99 giờ 59 phút
- Kích thước giá lắc (mm): 250 x 230
Máy Lắc Ngang, Bàn Lắc 320 x 265
Mã: DS-L300Liên hệ- Chế độ lắc: liner / reciprocation
- Hệ thống điều khiển: Bộ vi sử lý PID Control
- Màn hình hiển thị LED Digital
- Biên độ lắc: 30 mm
- Phạm vi tốc độ (vòng/phút): 15 ~ 240 Rpm
- Độ nhạy tốc độ (vòng/phút): ±2
- Thời gian cài đặt: 0 ~ 99 giờ 59 phút
- Kích thước giá lắc (mm): 320 x 265
Máy Lắc Orbital, Bàn Lắc 320 x 265
Mã: DS-O300Liên hệ- Chế độ lắc: Orbital / convolution
- Hệ thống điều khiển: Bộ vi sử lý PID Control
- Màn hình hiển thị LED Digital
- Biên độ lắc: Ø30 mm
- Phạm vi tốc độ (vòng/phút): 15 ~ 240 Rpm
- Độ nhạy tốc độ (vòng/phút): ±2
- Thời gian cài đặt: 0 ~ 99 giờ 59 phút
- Kích thước giá lắc (mm): 320 x 265
Tủ Ấm Lạnh Lắc 175 Lít
Mã: VIS-180RLiên hệ- Thể tích: 175 lít
- Giá lắc cơ bản: 24 bình 250 ml
- Có thể tùy chọn đặt hàng thêm những giá lắc: 60 bình 100 ml, 38 bình 250ml, 22 bình 500ml, 16 bình 1000ml
- Kích thước bàn lắc (mm): 500 x 360
- Phạm vi tốc độ (vòng/phút): 20 ~300 rpm
- Độ nhạy tốc độ (rpm): ± 1
- Đường kính quỹ đạo (mm): Ø26 (có thể tùy chon Ø35 hoặc Ø50)
- Thời gian cài đặt: 0 – 9999 h/min hoặc hoặt động liên tục
- Phạm vi nhiệt độ: Cài đặt từ 4℃ đến 60℃
Tủ Tăng Trưởng Thực Vật 400 Lít
Mã: CGI-400PLiên hệ- Thể tích: 400 Lít
- Khoảng nhiệt độ cài đặt: Không ánh sáng 0℃ đến 65℃, có ánh sáng 10℃ đến 65℃,
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃
- Biến động nhiệt độ: 1℃
- Độ đồng đều nhiệt độ: ± 2℃
- Phạm vi độ ẩm: 40% đến 90%
- Biến động độ ẩm: 0.07
- Ánh sáng cài đặt: 0-13000 Lux với đèn huỳnh quang, 0-35000 Lux với đèn LED
Tủ Tăng Trưởng Thực Vật 300 Lít
Mã: CGI-300PLiên hệ- Thể tích: 300 Lít
- Khoảng nhiệt độ cài đặt: Không ánh sáng 0℃ đến 65℃, có ánh sáng 10℃ đến 65℃,
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃
- Biến động nhiệt độ: 1℃
- Độ đồng đều nhiệt độ: ± 1.5℃
- Phạm vi độ ẩm: 40% đến 90%
- Biến động độ ẩm: 0.07
- Ánh sáng cài đặt: 0-13000 Lux với đèn huỳnh quang, 0-35000 Lux với đèn LED
Tủ Tăng Trưởng Thực Vật 250 Lít
Mã: CGI-250PLiên hệ- Thể tích: 250 Lít
- Khoảng nhiệt độ cài đặt: Không ánh sáng 0℃ đến 65℃, có ánh sáng 10℃ đến 65℃,
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃
- Biến động nhiệt độ: 1℃
- Độ đồng đều nhiệt độ: ± 1.5℃
- Phạm vi độ ẩm: 40% đến 90%
- Biến động độ ẩm: 0.07
- Ánh sáng cài đặt: 0-13000 Lux với đèn huỳnh quang, 0-35000 Lux với đèn LED
Lò Nung 1200 Độ C, 30 Lít
Mã: MFL-30-12DLiên hệ- Hệ thống gia nhiệt 3 mặt xung quanh buồng lò
- Thể tích: 30 Lít
- Khoảng nhiệt độ cài đặt: 300℃ đến 1200℃
- Độ phân giải nhiệt độ: 1℃
- Biến động nhiệt độ: ±1℃
- Thời gian gia nhiệt: 30 Phút
- Vật liệu buồng : Ceramic fiber
- Hệ thống gia nhiệt: Dây hợp kim niken-crom