0976.677.766Hotline 24/7
Bộ lọc sản phẩm
Giúp lọc nhanh sản phẩm bạn tìm kiếm
Danh mục sản phẩm
THIẾT BỊ ĐO
MÁY ĐO ĐỘ BÓNG BỀ MẶT VẬT LIỆU YG268
Mã: YG268Liên hệ- Góc đo: 20/ 60/ 85 .
- Dải đo:
- 200: 0 ~ 2000 GU.
- 600: 0 ~ 1000 GU.
- 850: 0 ~ 160 GU.
- Độ chia: 0.1 GU.
- Độ lặp: 0~100: ± 0.2 GU ./ 100~ 2000 : ± 0.2 % GU.
- Chế độ đo : 4 chế độ : cớ bản, thống kê, chạy liên tục và QC
- Kích thước (LxWxH): 160 mm x 52 mm x 84mm.
- Khối lượng: 300 g.
MÁY ĐO QUANG PHỔ ĐỂ BÀN YS6060
Mã: YS6060Liên hệChế độ quang phổ : Lưới lõmGóc quan sát : 2 ° & 10 °Độ phản xạ phổ: Φ25,4mm / SCIĐộ lệch chuẩn trong 0,04% (400nm đến 700nm: trong 0,04%)
Giá trị độ mờ: Φ25,4mm / SCIĐộ lệch chuẩn trong E * ab 0,01 (Khi đo hiệu chuẩn trắng thời gian tại các khoảng thời gian 5 giây sau khi hiệu chuẩn trắng)Độ truyền quang phổ: Φ25,4mm / SCIĐộ lệch chuẩn trong 0,05% (400nm đến 700 nm: trong 0,04%)
Giá trị độ mờ: Φ25,4mm / SCIĐộ lệch chuẩn trong E * ab 0,02 (Khi một tấm hiệu chuẩn trắng được đo 30 lần trong khoảng thời gian 5 giây sau khi hiệu chuẩn trắng)Dải bước song 360-780nmBước sóng bước song 10nmChiều rộng bán kết 10nmPhạm vi phản xạ 0 ~ 200%Khẩu độ đo Độ phản xạ: Φ30mm / 25,4mm, Φ18mm / 15mm, Φ10mm / Φ8mm, 6mm / 4mm;
Truyền: Φ30mm / 25,4mm;MÁY ĐO ĐỘ BÓNG BỀ MẶT VẬT LIỆU MODEL : HG60S
Mã: HG60SLiên hệGóc đo: 60 độ theo các tiêu chuẩn ISO 2813, GB/T 9754, ASTM D 523, ASTM D 2457.Khu vực đo (mm): 9 x 15.Khoảng đo: 0 ~ 200 GU.Độ chia: 1 GU.Phạm vi đo : 0 – 200 GU.Độ lặp: ± 0.1 GUSai số : ±1.5 ; ± 1.5 %.Thời gian đo: 0.5 s.Kích thước (LxWxH): 160 mm x 75 mm x 90 mm.Khối lượng: 350 g.Ngôn ngữ: Tiếng Anh/ tiếng Trung.Pin: 3200 mAh Li-ion Battery, >10000 lần (trong vòng 8 giờ).Màn hình hiển thị : LCD 3.5 inchMÁY ĐO ĐỘ BÓNG BỀ MẶT VẬT LIỆU MODEL : HG268
Mã: HG26811 đ- Góc đo: 20/ 60/ 85 Gloss meter theo các tiêu chuẩn ISO 2813, GB/T 9754, ASTM D 523, ASTM D 2457.
- Diện tích đo (mm):
- 200: 10 x 10mm
- 600: 9 x 15mm
- 850: 5 x 36mm
- Dải đo:
- 200: 0 ~ 1000 GU.
- 600: 0 ~ 1000 GU.
- 850: 0 ~ 160 GU.
MÁY ĐO ĐỘ BÓNG BỀ MẶT VẬT LIỆU MODEL : NHG268
Mã: NHG268Liên hệ- Diện tích đo (mm):
- 200: 10 x 10mm
- 600: 9 x 15mm
- 850: 5 x 36mm
- Dải đo:
- 200: 0 ~ 2000 GU.
- 600: 0 ~ 1000 GU.
- 850: 0 ~ 160 GU.
- Độ chia: 0.1 GU.
- Khoảng đo: 0 – 10 GU ; 10 – 100 GU ; 100 – 2000 GU.
- Độ lặp: ± 0.1 GU ; ± 0.2 GU ; ± 0.2 % GU.
- Sai số: ±1.2 ; ± 1.2 %.
- Diện tích đo (mm):
MÁY ĐO ĐỘ BÓNG BỀ MẶT VẬT LIỆU MODEL : NHG60M
Mã: NHG60MLiên hệGóc đo: 60 độ theo các tiêu chuẩn ISO 2813, GB/T 9754, ASTM D 523, ASTM D 2457.Khu vực đo (mm): 9 x 15.Khoảng đo: 0 ~ 1000 GU.Độ chia: 0.1 GU.Khoảng đo: 0 – 10 GU ; 10 – 100 GU ; 100 – 1000 GU.Độ lặp: ± 0.1 GU ; ± 0.2 GU ; ± 0.2 % GU.Sai số : ±1.2 ; ± 1.2 %.Thời gian đo: 0.5 s.Kích thước (LxWxH): 160 mm x 75 mm x 90 mm.Khối lượng: 350 g