Thiết bị đo lực Analog Force model : NK series
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN HÒA
VPGD : số 30 LK1 Tiểu khu đô thị mới Vạn Phúc - Hà Đông - Hà Nội
Mr. Phi: 0986.112.900
Web: thietbiphonglab.com.vn – Email: info@anhoaco.vn
*************************************************
Thiết bị đo lực Analog Force Model : NK series
Giá liên hệ : 0986.112.900
Thiết bị đo lực Analog Force (dạng cơ) với kích thước nhỏ gọn (260 x 66 x 36 mm), độ chính xác cao, dễ dàng sử dụng, có thể hiển thị các đơn vị
newton(N) kilogram(kg) và Pound (Lbs) cùng một lúc. Thiết bị đo lực Analog Force được áp dụng rộng rãi trong điện tử thiết bị, phần cứng,kiểm tra chất
lượng phụ tùng ô tô và công nghiệp nhẹ, cơ khí, dệt may , và trên các ngành công nghiệp để thử nghiệm đẩy thử tải, lực nén hoặc kéo và thí nghiệm kiểm
nghiệm phá hoại (kiểm nghiệm độ bền vật liệu )
Thông số kĩ thuật :
Model |
NK-20 |
NK-30 |
NK-50 |
NK-100 |
NK-200 |
NK-300 |
NK-500 |
Trọng lượng tối đa |
20N 2Kg |
30N 30 kg |
50 N 50 kg |
100 N 100 kg |
200 N 200 kg |
300 N 300 kg |
500 N 500kg |
Trọng lượng tối thiểu |
2 N 0,2 kg |
3 N 0,3 kg |
5 N 0,5 kg |
10 N 1 kg |
20 N 2 kg |
30 N 3 kg |
50 N 5kg |
Khoảng đo nhỏ nhất |
0,1 N 20 g |
0,2 N 20 g |
0,25 N 50 g |
0,5 N 100 g |
1 N 200 g |
2 N 200 g |
2,5 N 500 g |
Độ dài hành trình |
|
|
10mm |
|
|
|
|
Nhiệt độ làm việc ổn định |
|
|
100C - |
300C |
|
|
|
Độ ẩm tương đối |
|
|
15% ~ |
80% |
|
|
|
Môi trường làm việc |
|
Không |
có rung |
động |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Model |
ABL-4 |
ABL-10 |
ABL-20 |
ABL-40 |
ABL-100 |
|
|
Trọng lượng tối đa |
4,5 lb 2 kg |
11 lb 5 kg
|
22 lb 10 kg |
45 lb 20 kg |
110 lb 50 kg |
|
|
Trọng lượng tối thiểu |
0,45 lb 0,2 kg |
0,5 kg |
2,2 lb 1kg |
4,5 lb 2 kg |
11 lb 5 kg |
|
|
Khoảng đo nhỏ nhất |
0,02 lb 0,02 kg |
0,05 lb 0,05 kg |
0,1 lb 0,1 kg |
0,2 lb 0,2 kg |
0,5 lb 0,5 kg |
|
|
Độ dài hành trình |
|
|
10mm |
|
|
|
|
Nhiệt độ làm việc ổn định |
|
|
100C - |
300C |
|
|
|
Độ ẩm tương đối |
|
|
15% ~ |
80% |
|
|
|
Môi trường làm việc |
|
Không |
có rung |
động |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Model |
NLB-20 |
NLB-30 |
NLB-50 |
NLB-100 |
NLB-200 |
NLB-300 |
NLB-500 |
Trọng lượng tối đa |
20N 4,4 lb |
30N 6,6 lb |
50 N 11 lb |
100 N 22 lb |
200 N 44 lb |
300 N 66 lb |
500 N 110 lb |
Trọng lượng tối thiểu |
2 N 0,4 lb |
3 N 0,6 lb |
5 N 1 lb |
10 N 2 lb |
20 N 4 lb |
30 N 6 lb |
50 N 10 lb |
Khoảng đo nhỏ nhất |
0,1 N 0,04 lb |
0,2 N 0,04 lb |
0,25 N 0,1 lb |
0,5 N 0,2 lb |
1 N 0,4 lb |
2 N 0,4 lb |
2,5 N 1.0 lb |
Độ dài hành trình |
|
|
10mm |
|
|
|
|
Nhiệt độ làm việc ổn định |
|
|
100C - |
300C |
|
|
|
Độ ẩm tương đối |
|
|
15% ~ |
80% |
|
|
|
Môi trường làm việc |
|
Không |
có rung |
động |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN HÒA
VPGD : số 30 LK1 Tiểu khu đô thị mới Vạn Phúc - Hà Đông - Hà Nội
Mr. Phi: 0986.112.900
Web: thietbiphonglab.com.vn – Email: info@anhoaco.vn
*************************************************
Rất hân hạnh được phục vụ quý khách !