0976.677.766Hotline 24/7
Bơm lấy mẫu khí: 0.8 ÷ 5 LPM
Mã sản phẩm:LP-5
Tình trạng:Còn hàng
Bơm lấy mẫu khí: 0.8 ÷ 5 LPM
Model: LP– 5
Hãng sản xuất: APBUCK – Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
Thông số kỹ thuật:
- Vỏ máy làm bằng nhựa Lexan gia cường bằng sợi kim loại chống va đập và chống nhiễu RFI/EMI.
- Kích thước: 11.4 cm H x 10.2 cm W x 5 cm D.
- Thiết bị bơm lấy mẫu khí nhỏ, gọn
- Không cần công cụ để thay đổi lưu lượng
- Lưu lượng có chức năng lưu vào bộ nhớ cho khởi động nhanh những lần tiếp theo
- Chức năng connect với tripod
- Vỏ máy làm bằng nhựa Lexan gia cường bằng sợi kim loại chống va đập và chống nhiễu RFI/EMI.
- Khả năng lấy mẫu với lưu lượng:
- Chuẩn: 800 ml/phút tới 4000 ml/phút
- Lựa chọn thêm bộ điều chỉnh lưu lượng thấp (code: APB-109030) từ 5ml/ phút đến 799ml/ phút.
- Tự động bù trừ lưu lượng theo áp suất cột nước.
- Thang bù trừ:4000ml/phút: 8" áp suất cột nước ngược .
- 3000ml/phút: 20" áp suất cột nước ngược 2500ml/phút: 30" áp suất cột nước ngược.
- 2000ml/phút: 35" áp suất cột nước ngược.
- 1500ml/phút: 15" áp suất cột nước ngược.
- Độ chính xác lưu lượng: ±5% trên toàn dải bù trừ.
- Đèn LED xanh: đang chạy Đèn LED cam: bị lỗi dòng
- Đèn LED đỏ: pin đang yếu.
- Nguồn cấp: pin xạc NiMH.
- Xạc chuẩn: với thế 230 VAC với thời gian xạc 16 giờ.
- Đáp ứng: CE EMC Directive (EMCD) 89/336/EEC UL and cUL (pending), ATEX (pending).
- Nhiệt độ: Vận hành: 0 ÷ 400C/ Lưu trữ:và điện áp pin.
- Dải dòng dòng đôi dễ dàng kẹp ống Impingers; Cyclones; và ống.
- Tự đồng khởi động lại “ Auto restart” trong vòng một phút nếu lỗi dòng.
- Cài đặt lưu lượng và thời gian lấy mẫu bằng nút bấm trên máy.
- Nhỏ gọn, dễ sử dụng và vận hành êm.
- Chức năng khóa bàn phím.
- Thông số kỹ thuật:
- Khả năng lấy mẫu với lưu lượng: 5 ml/ phút đến 5000 ml/ phút; trong đó:
- Chuẩn: 800 ml/phút tới 5000 ml/phút.
- Lựa chọn thêm bộ điều chỉnh lưu lượng thấp (code: APB-109030) từ 5ml/ phút đến 799ml/ phút.
- Tự động bù trừ lưu lượng theo áp suất cột nước.
- Thang bù trừ:
- 5000ml/phút: 10" áp suất cột nước ngược.
- 4000ml/phút: 20" áp suất cột nước ngược.
- 3000ml/phút: 40" áp suất cột nước ngược
- 2000ml/phút: 50" áp suất cột nước ngược 1000ml/phút: 30" áp suất cột nước ngược.
- 800ml/phút: 15" áp suất cột nước ngược
- Độ chính xác lưu lượng: ±5% trên toàn dải bù trừ.
- Thời gian chạy với những áp lực ngược khác nhau và lưu lượng (ml/ phút):
- Lưu giữ các số liệu: lưu lượng chạy lần cuối cùng, thời gian chạy, thể tích tổng; được lưu vào trong bộ nhớ cho đến khí được xóa để lấy mẫu cho lần tiếp theo.
- Màn hình hiển thị: LCD, 2 dòng, 16 ký tự.
- Các thông số hiển thị: tình trạng pin, lưu lượng, thời gian đã chạy, tổng thể tích đã lấy mẫu, thời gian cài đặt.
- Hiển thị lỗi dòng: lỗi dòng hoặc không có giấy lọc
- Nguồn cấp: pin xạc NiMH.
- Xạc chuẩn: với thế 230 VAC với thời gian xạc 16 giờ.
- Xạc nhanh: với thế 230 VAC với thời gian xạc 02 giờ.
- Đáp ứng: CE EMC Directive (EMCD) 89/336/EEC UL and cUL (pending), ATEX (pending).
- Nhiệt độ vận hành: Vận hành: 0 ÷ 45oC/Lưu trữ: 0 ÷ 45oC/ Xạc: 5 ÷ 45oC .
- Vỏ máy làm bằng nhựa Lexan gia cường bằng sợi kim loại chống va đập và chống nhiễu RFI/EMI.
- Kích thước(HxWxD):11.4 x 10.2 x 5 cm.
- Khối lượng: 539g.
Cung cấp bao gồm
- Máy chính kèm theo pin NiMH và các phụ kiện kèm theo; lưu lượng từ 800 ÷ 5000ml/ phút.
- Bộ giữ trống (Filter Cassette Holder), cho giấy lọc 47mm
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng Anh + tiếng Việt